VN520


              

柔懦寡斷

Phiên âm : róu nuò guǎ duàn.

Hán Việt : nhu nọa quả đoạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

做事軟弱、猶豫、不果決。宋.釋文瑩《玉壺清話》卷二:「後嗣主愛其博雅, 累用之, 然而柔懦寡斷, 惟好釋氏。」也作「柔茹寡斷」。
義參「優柔寡斷」。見「優柔寡斷」條。


Xem tất cả...