Phiên âm : róu shé.
Hán Việt : nhu thiệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容人的嘴巴很會說話。明.劉基〈君子有所思〉詩:「報復延戈兵, 范雎掉柔舌。」