VN520


              

柔舌

Phiên âm : róu shé.

Hán Việt : nhu thiệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容人的嘴巴很會說話。明.劉基〈君子有所思〉詩:「報復延戈兵, 范雎掉柔舌。」


Xem tất cả...