VN520


              

柔枝嫩葉

Phiên âm : róu zhī nèn yè.

Hán Việt : nhu chi nộn diệp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

柔嫩的枝條葉子。明.鄭若庸《玉玦記》第七齣:「綠茵盡摘不留, 且莫惜明年難茂, 柔枝嫩葉, 多應人采揪。」明.謝讜《四喜記》第五齣:「溫香軟玉世應稀, 柔枝嫩葉誰能比。」也作「柔枝嫩條」。


Xem tất cả...