VN520


              

柔腸百轉

Phiên âm : róu cháng bǎi zhuǎn.

Hán Việt : nhu tràng bách chuyển.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容情思纏綿, 鬱結無法排解。《花月痕》第二七回:「秋痕給跛腳提醒這一句, 柔腸百轉, 方覺一股刺骨的悲酸, 非常沉痛!整整和跛腳對哭到天亮。」也作「柔腸百結」。


Xem tất cả...