Phiên âm : róu cháng bǎi zhuǎn.
Hán Việt : nhu tràng bách chuyển.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容情思纏綿, 鬱結無法排解。《花月痕》第二七回:「秋痕給跛腳提醒這一句, 柔腸百轉, 方覺一股刺骨的悲酸, 非常沉痛!整整和跛腳對哭到天亮。」也作「柔腸百結」。