VN520


              

柔腸寸斷

Phiên âm : róu cháng cùn duàn.

Hán Việt : nhu tràng thốn đoạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

腸子成寸的斷掉。形容極度悲傷。例一想到相會無期, 不覺柔腸寸斷, 淚珠滾滾而下。
形容極度悲傷。《恨海》第三回:「想到這裡, 不覺柔腸寸斷, 那淚珠兒滾滾的滴下來。」


Xem tất cả...