Phiên âm : róu cháng cùn duàn.
Hán Việt : nhu tràng thốn đoạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
腸子成寸的斷掉。形容極度悲傷。例一想到相會無期, 不覺柔腸寸斷, 淚珠滾滾而下。形容極度悲傷。《恨海》第三回:「想到這裡, 不覺柔腸寸斷, 那淚珠兒滾滾的滴下來。」