Phiên âm : xī gǔ.
Hán Việt : tích cốt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
支解骨骸。《史記.卷三八.宋微子世家》:「王問:『城中何如?』曰:『析骨而炊, 易子而食。』」也作「析骸」。