VN520


              

析骨

Phiên âm : xī gǔ.

Hán Việt : tích cốt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

支解骨骸。《史記.卷三八.宋微子世家》:「王問:『城中何如?』曰:『析骨而炊, 易子而食。』」也作「析骸」。


Xem tất cả...