VN520


              

析毫剖釐

Phiên âm : xī háo pǒu lí.

Hán Việt : tích hào phẫu li.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

分解剖析極為細小的事物。形容分析仔細而透澈。宋.張君房《雲笈七籤.卷一○二.混元皇帝聖紀》:「窮幽極微, 至纖無際, 析毫剖釐, 刃鋏鋒銳, 不足言其細也。」


Xem tất cả...