VN520


              

析圭分土

Phiên âm : xī guī fēn tǔ.

Hán Việt : tích khuê phân thổ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

古代帝王以土地分封諸侯時, 以玉圭做成六瑞, 分別交由君王及大臣掌持, 以分別爵等高低。通常由王執鎮圭, 公執桓圭, 侯執信圭, 伯執躬圭, 子執縠璧, 男執蒲璧。


Xem tất cả...