VN520


              

析產

Phiên âm : xī chǎn.

Hán Việt : tích sản.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

分家產。《宋史.卷一七四.食貨志上二》:「分煙析產、典賣割移, 官給契, 縣置簿, 皆以今所方之田為正。」


Xem tất cả...