Phiên âm : xī chǎn.
Hán Việt : tích sản.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
分家產。《宋史.卷一七四.食貨志上二》:「分煙析產、典賣割移, 官給契, 縣置簿, 皆以今所方之田為正。」