Phiên âm : xī xīn.
Hán Việt : tích tân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
劈柴。《詩經.小雅.小弁》:「伐木掎矣, 析薪扡矣。」南朝梁.劉勰《文心雕龍.論說》:「論如析薪, 貴能破理。」