Phiên âm : xī lǜ èr duān.
Hán Việt : tích luật nhị đoan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
割裂曲解法律條文, 隨意加重或減輕應判的罪刑。指官吏徇私枉法。《漢書.卷八.宣帝紀》:「用法或持巧心, 析律貳端, 深淺不平, 增辭飾非, 以成其罪。」唐.顏師古.注:「謂分破律條, 妄生端緒, 以出入人罪。」