VN520


              

析骸以爨

Phiên âm : xī hái yǐ cuàn.

Hán Việt : tích hài dĩ thoán.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

分解人的骨骸來燒火作飯。語出《左傳.宣公十五年》:「敝邑易子而食, 析骸以爨。」後用以形容戰亂或災荒時因糧盡援絕的悲慘困境。《新唐書.卷二○三.文藝傳下.李華傳》:「巡握節而死, 非虧教也;析骸以爨, 非本情也。」也作「析骨而炊」、「析骨以爨」。


Xem tất cả...