Phiên âm : xī lǐ.
Hán Việt : tích lí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
剖析事理。《文選.嵇康.琴賦》:「非夫至精者, 不能與之析理也。」唐.元稹〈獻滎陽公詩五十韻.序〉:「諸生怗怗竦竦, 各盡詞以獻公, 公則舉其摧敵, 推案析理。」