Phiên âm : xī xī.
Hán Việt : tích tích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
擬聲詞。形容風吹草木搖動的聲音。《文選.謝靈運.鄰里相送方山詩》:「析析就衰林, 皎皎明秋月。」《文選.謝靈運.七月七日夜詠牛女詩》:「團團滿葉露, 析析振條風。」