VN520


              

析骨而炊

Phiên âm : xī gǔ ér chuī.

Hán Việt : tích cốt nhi xuy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

支解骨骸以升火炊食。形容糧盡援絕的悲慘困境。參見「析骸以爨」條。《史記.卷四○.楚世家》:「城中食盡, 易子而食, 析骨而炊。」


Xem tất cả...