Phiên âm : xī jiě.
Hán Việt : tích giải.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
分析解釋。例這道數學難題經過老師析解後, 同學們馬上明白了其中的奧妙。分析解釋。如:「這道數學難題經過老師析解後, 同學們馬上明白了其中的奧妙。」