VN520


              

析解

Phiên âm : xī jiě.

Hán Việt : tích giải.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

分析解釋。例這道數學難題經過老師析解後, 同學們馬上明白了其中的奧妙。
分析解釋。如:「這道數學難題經過老師析解後, 同學們馬上明白了其中的奧妙。」


Xem tất cả...