VN520


              

析圭擔爵

Phiên âm : xī guī dān jué.

Hán Việt : tích khuê đam tước.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

析圭, 古代分封諸侯時, 須頒以玉圭, 以別爵位高下。析圭擔爵指任官受爵。《明史.卷一八三.倪岳傳》:「命將徂征, 四年三舉, 絕無寸功。或高臥而歸, 或安行以返。析圭擔爵, 優游朝行, 輦帛輿金, 充牣私室。」


Xem tất cả...