Phiên âm : xī cuàn.
Hán Việt : tích thoán.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
兄弟分立門戶, 各起爐灶, 各自炊食。指分家。《聊齋志異.卷六.江城》:「我不能為兒女任過, 不如各立門戶, 即煩主析爨。」也稱為「分煙」、「析箸」、「析煙」。