Phiên âm : lǎng lǎng gāo tán.
Hán Việt : lãng lãng cao đàm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 竊竊私語, .
朗朗, 聲音響亮。「朗朗高談」指大聲地談論事情。如:「在這廣場裡遊客眾多, 有人朗朗高談, 也有人低聲細語。」