VN520


              

朗朗上口

Phiên âm : lǎng lǎng shàng kǒu.

Hán Việt : lãng lãng thượng khẩu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

誦讀熟練, 能順口念出來。例這首五言絕句淺顯易懂, 無論老幼多能朗朗上口。
朗, 聲音響亮。「朗朗上口」指誦讀熟練, 能順口念出來。如:「唐朝詩人白居易的作品淺顯易懂, 當時的老人或小孩大多能朗朗上口。」


Xem tất cả...