VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
朗朗
Phiên âm :
lǎng lǎng.
Hán Việt :
lãng lãng .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
書聲朗朗.
朗朗 (lǎng lǎng) : lãng lãng
朗誦調 (lǎng sòng diào) : lãng tụng điều
朗声 (lǎng shēng) : giọng cao; giọng to; to giọng
朗抱 (lǎng bào) : lãng bão
朗朗上口 (lǎng lǎng shàng kǒu) : lãng lãng thượng khẩu
朗然若揭 (lǎng rán ruò jiē) : lãng nhiên nhược yết
朗誦 (lǎng sòng) : lãng tụng
朗姆酒 (lǎng mǔ jiǔ) : Rượu rum
朗鑒 (lǎng jiàn) : lãng giám
朗月 (lǎng yuè) : lãng nguyệt
朗誦詩 (lǎng sòng shī) : lãng tụng thi
朗生 (lǎng shēng) : nô lệ
朗诵 (lǎng sòng) : đọc diễn cảm; ngâm; ngâm nga
朗格的 (lǎng gé de) : lãng cách đích
朗朗雲天 (lǎng lǎng yún tiān) : lãng lãng vân thiên
朗暢 (lǎng chàng) : lãng sướng
Xem tất cả...