Phiên âm : lǎng bār.
Hán Việt : lãng ba nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
小小的、末尾的。形容人力量微小, 沒有多大能耐。如:「有你這龍頭老大頂在前頭, 還用怕他們那些朗巴兒傢伙?」