VN520


              

朗抱

Phiên âm : lǎng bào.

Hán Việt : lãng bão.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

清朗的胸懷。唐.李群玉〈長沙陪裴大夫登北樓〉詩:「朗抱雲開月, 高情鶴見秋。」


Xem tất cả...