VN520


              

朗悟

Phiên âm : lǎng wù.

Hán Việt : lãng ngộ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

天資聰敏。《南史.卷三一.列傳.張裕》:「性疏率, 朗悟有才略。」《宋史.卷二四.高宗本紀一》:「資性朗悟, 博學彊記, 讀書日誦千餘言。」


Xem tất cả...