Phiên âm : lǎng chàng.
Hán Việt : lãng sướng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
明達。《文選.陸機.文賦》:「銘博約而溫潤, 箴頓挫而清壯, 頌優遊以彬蔚, 論精微而朗暢。」