Phiên âm : lǎng yuè qīng fēng.
Hán Việt : lãng nguyệt thanh phong.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
明亮的月色, 清爽的和風。唐.王勃〈秋日遊蓮池序〉:「琳瑯觸目, 朗月清風。」宋.李清照〈多麗.小樓寒〉詞:「朗月清風, 濃煙暗雨, 天教憔悴度芳姿。」