VN520


              

朗声

Phiên âm : lǎng shēng.

Hán Việt : lãng thanh.

Thuần Việt : giọng cao; giọng to; to giọng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giọng cao; giọng to; to giọng
高声;大声
lǎngshēng dàxiào.
cười to giọng.


Xem tất cả...