Phiên âm : lǎng dú.
Hán Việt : lãng độc.
Thuần Việt : đọc diễn cảm; đọc to; đọc thuộc lòng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đọc diễn cảm; đọc to; đọc thuộc lòng清晰响亮地把文章念出来lǎngdúkèwén.đọc diễn cảm