VN520


              

朗照

Phiên âm : lǎng zhào.

Hán Việt : lãng chiếu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.朗, 明亮。明亮地照射。如:「月光朗照林谷, 宛如銀光淋瀉而下。」2.明察, 常用於書牘的結尾。如:「朗照不宣。」


Xem tất cả...