Phiên âm : lǎng zhào.
Hán Việt : lãng chiếu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.朗, 明亮。明亮地照射。如:「月光朗照林谷, 宛如銀光淋瀉而下。」2.明察, 常用於書牘的結尾。如:「朗照不宣。」