VN520


              

暮雲親舍

Phiên âm : mù yún qīn shè.

Hán Việt : mộ vân thân xá.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻客居思親。參見「白雲親舍」條。《孤本元明雜劇.王蘭卿.第二折》:「他那裡眼巴巴盼不見暮雲親舍, 想人生最苦離別, 他可也官差不自由。」


Xem tất cả...