VN520


              

暮齒

Phiên âm : mù chǐ.

Hán Việt : mộ xỉ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

暮年。唐.吳融〈和楊侍郎〉詩:「目極家山遠, 身拘禁苑深, 煙霄慚暮齒, 麋鹿愧初心。」


Xem tất cả...