VN520


              

暮雨朝雲

Phiên âm : mù yǔ zhāo yún.

Hán Việt : mộ vũ triêu vân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻男女間的情愛歡合。參見「朝雲暮雨」條。元.無名氏《雲窗夢》第二折:「俺兩個眉尖眼角傳芳信, 等盤兒上暮雨朝雲。」


Xem tất cả...