VN520


              

暮暮朝朝

Phiên âm : mù mù zhāo zhāo.

Hán Việt : mộ mộ triêu triêu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

每天每夜。《群音類選.卷三.清腔類.綉停針一套.蕩起商飆》:「花又好、月又皎、惜花愛月, 眠遲起早, 暮暮朝朝, 不離花表, 賞足花前, 怎教殘英墜了。」


Xem tất cả...