VN520


              

暮景桑榆

Phiên âm : mù jǐng sāng yú.

Hán Việt : mộ cảnh tang du.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻晚年、年老。明.徐霖《繡襦記》第三七齣:「七十為官, 七十為官, 暮景桑榆汗顏。」也作「桑榆暮景」。


Xem tất cả...