Phiên âm : mù yān.
Hán Việt : mộ yên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
晚煙。唐.呂溫〈奉和武中丞秋日臺中寄懷簡諸僚友〉詩:「魚樂翻秋水, 烏聲隔暮煙。」唐.杜牧〈懷吳中馮秀才〉詩:「唯有別時今不忘, 暮煙秋雨過楓橋。」