VN520


              

暮煙

Phiên âm : mù yān.

Hán Việt : mộ yên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

晚煙。唐.呂溫〈奉和武中丞秋日臺中寄懷簡諸僚友〉詩:「魚樂翻秋水, 烏聲隔暮煙。」唐.杜牧〈懷吳中馮秀才〉詩:「唯有別時今不忘, 暮煙秋雨過楓橋。」


Xem tất cả...