VN520


              

暮景

Phiên âm : mù jǐng.

Hán Việt : mộ cảnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 曙色, .

1.日落時的景色。唐.杜甫〈送李卿曄〉詩:「暮景巴蜀僻, 春風江漢清。」2.老年的景況。也作「莫景」。


Xem tất cả...