VN520


              

暮禮晨參

Phiên âm : mù lǐ chén cān.

Hán Việt : mộ lễ thần tham.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

早晚參拜。形容信仰虔誠。元.無名氏《翫江亭》第三折:「你道是暮禮晨參, 怎如俺野眠浪宿。」也作「朝參暮禮」。


Xem tất cả...