VN520


              

暮楚朝秦

Phiên âm : mù chǔ zhāo qín.

Hán Việt : mộ sở triêu tần.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻反覆無常。《花月痕》第八回:「兼之內顧無憂, 儻來常有, 以此輕裘肥馬, 暮楚朝秦, 名宿傾心, 美人解佩。」也作「朝秦暮楚」。
義參「朝秦暮楚」。見「朝秦暮楚」條。


Xem tất cả...