Phiên âm : mù chǔ zhāo qín.
Hán Việt : mộ sở triêu tần.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻反覆無常。《花月痕》第八回:「兼之內顧無憂, 儻來常有, 以此輕裘肥馬, 暮楚朝秦, 名宿傾心, 美人解佩。」也作「朝秦暮楚」。義參「朝秦暮楚」。見「朝秦暮楚」條。