Phiên âm : mù qì chén chén.
Hán Việt : mộ khí trầm trầm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 委靡不振, .
Trái nghĩa : 朝氣蓬勃, 朝氣勃勃, .
形容精神頹廢不能振作的樣子。例年輕人應該充滿朝氣, 怎麼可以每天都這樣暮氣沉沉的?形容精神頹廢不能振作的樣子。如:「你不要每天都這樣暮氣沉沉的好不好?」