VN520


              

暮氣沉沉

Phiên âm : mù qì chén chén.

Hán Việt : mộ khí trầm trầm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 委靡不振, .

Trái nghĩa : 朝氣蓬勃, 朝氣勃勃, .

形容精神頹廢不能振作的樣子。例年輕人應該充滿朝氣, 怎麼可以每天都這樣暮氣沉沉的?
形容精神頹廢不能振作的樣子。如:「你不要每天都這樣暮氣沉沉的好不好?」


Xem tất cả...