VN520


              

暮歲

Phiên âm : mù suì.

Hán Việt : mộ tuế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.一年將盡。《魏書.卷六五.列傳.李平》:「迫玄冬之暮歲, 歷關山之遐阻。」2.晚年。南朝宋.謝靈運〈撰征賦〉:「屈盛績於平生, 申遠期於暮歲。」


Xem tất cả...