Phiên âm : mù lǐ chén cān.
Hán Việt : mộ lễ thần tham.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
早晚參拜。形容信仰虔誠。元.無名氏《翫江亭》第三折:「你道是暮禮晨參, 怎如俺野眠浪宿。」也作「朝參暮禮」。