VN520


              

旗開馬到

Phiên âm : qí kāi mǎ dào.

Hán Việt : kì khai mã đáo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 旗開得勝, .

Trái nghĩa : , .

一開戰即取得勝利。比喻迅速取得成功。元.無名氏《射柳捶丸》第一折:「旗開馬到施驍勇, 大宋英雄拱手降。」《孤本元明雜劇.魏徵改詔.第三折》:「聽的將孟海公擒拏靖邊疆, 今日個旗開馬到雄威壯。」


Xem tất cả...