VN520


              

旗瓣

Phiên âm : qí bàn.

Hán Việt : kì biện.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.蝶形花冠五瓣中最上方且通常最大的一瓣, 稱為「旗瓣」。2.鳶尾之花的內輪三枚花被片中略成直立之一枚。


Xem tất cả...