Phiên âm : jǐ yǎn nòng méi.
Hán Việt : tễ nhãn lộng mi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
擠弄眉眼向人示意或傳情。《紅樓夢》第九回:「妙在薛蟠如今不大來學中應卯了, 因此秦鐘趁此和香憐擠眉弄眼, 遞暗號兒。」也作「擠眉弄眼」、「擠眉溜眼」。