VN520


              

擠眼弄眉

Phiên âm : jǐ yǎn nòng méi.

Hán Việt : tễ nhãn lộng mi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

擠弄眉眼向人示意或傳情。《紅樓夢》第九回:「妙在薛蟠如今不大來學中應卯了, 因此秦鐘趁此和香憐擠眉弄眼, 遞暗號兒。」也作「擠眉弄眼」、「擠眉溜眼」。


Xem tất cả...