VN520


              

擠撮

Phiên âm : jǐ cuō.

Hán Việt : tễ toát.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

排斥輕視。《金瓶梅》第一二回:「不爭你們和他合氣, 惹的孟三姐不怪, 只說你們擠撮他的小廝。」


Xem tất cả...