Phiên âm : jǐ yā.
Hán Việt : tễ áp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
擠弄壓縮。例由於放在上頭的水果太重, 底層的麵包已經被擠壓得變形了!擠弄壓縮。如:「放在最底層的成品已被擠壓得不成形了!」