VN520


              

擠壓

Phiên âm : jǐ yā.

Hán Việt : tễ áp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

擠弄壓縮。例由於放在上頭的水果太重, 底層的麵包已經被擠壓得變形了!
擠弄壓縮。如:「放在最底層的成品已被擠壓得不成形了!」


Xem tất cả...