VN520


              

擠成一團

Phiên âm : jǐ chéng yī tuán.

Hán Việt : tễ thành nhất đoàn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

緊密的聚攏在一起。例排隊買票可以節省大家的時間, 擠成一團反而使效率更差。
緊密的聚攏在一起。如:「排隊買票可以節省大家的時間, 擠成一團反而使效率更差。」


Xem tất cả...