Phiên âm : jǐ chéng yī tuán.
Hán Việt : tễ thành nhất đoàn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
緊密的聚攏在一起。例排隊買票可以節省大家的時間, 擠成一團反而使效率更差。緊密的聚攏在一起。如:「排隊買票可以節省大家的時間, 擠成一團反而使效率更差。」