VN520


              

擠擠插插

Phiên âm : jǐ ji chā chā.

Hán Việt : tễ tễ sáp sáp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

屋里擠擠插插地堆滿了家具.


Xem tất cả...