VN520


              

擠手捏腳

Phiên âm : jǐ shǒu niē jiǎo.

Hán Việt : tễ thủ niết cước.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

故意伸出手腳碰觸對方身體, 含有輕薄之意。《野叟曝言》第六五回:「每日在路, 俱有人瞧著錦囊, 挨肩擦背, 擠手捏腳。」


Xem tất cả...