Phiên âm : jǐ shǒu niē jiǎo.
Hán Việt : tễ thủ niết cước.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
故意伸出手腳碰觸對方身體, 含有輕薄之意。《野叟曝言》第六五回:「每日在路, 俱有人瞧著錦囊, 挨肩擦背, 擠手捏腳。」