Phiên âm : jǐ yì.
Hán Việt : tễ ức.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
排擠壓抑他人。《新唐書.卷一五四.李晟傳》:「通王府長史丁瓊者, 嘗為延賞擠抑, 內怨望。」